--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phong vị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phong vị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong vị
+
Charm, flavour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong vị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phong vị"
:
phong vị
phòng vệ
Những từ có chứa
"phong vị"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vanguard
chivalry
pioneer
anacreontic
van
blockade
volunteer
knight
anticlimactical
Duncan
more...
Lượt xem: 700
Từ vừa tra
+
phong vị
:
Charm, flavour
+
giấy in
:
printing-papergiấy in báonews-print
+
chosen
:
chọn, lựa chọn, kén chọnchoose for yourself anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy
+
beholder
:
người xem, người ngắm; khán giả
+
gieo trồng
:
Sow and plant; cultivateDiện tích gieo trồngArea under cultivation; area under crop